TEADIT là tập đoàn quốc tế hoạt động trong lĩnh vực làm kín và sealing solutions, với các nhà máy đặt tại Brazil, Hoa Kỳ, Argentina, Ấn Độ, Đức và Austria.
Năm 2021, TEADIT đã khánh thành một nhà máy mới tại Kirchbichl, Tirol, Austria chuyên sản xuất ePTFE sheets, tapes và gasket trong môi trường sạch, đáp ứng các tiêu chuẩn cao cho thực phẩm, dược phẩm và các ứng dụng nghiêm ngặt khác.
TEADIT cung cấp danh mục sealing products rất phong phú: PTFE và ePTFE, tấm giấy nén, gasket graphite, gaskets cách điện (ELECTRON™), packing nén, và các phụ kiện khác.
Nhà máy tại Austria cho phép TEADIT sản xuất ePTFE cao cấp ngay tại Trung Âu, giảm chi phí logistics cho thị trường châu Âu và châu Á.
Kỹ thuật & R&D mạnh để phát triển vật liệu mới, cải thiện khả năng chống creep, chống hóa chất, mở rộng dải làm kín.
Danh mục sealing solutions đa dạng, đáp ứng nhiều ứng dụng từ nhiệt độ thấp đến cao, áp suất cao, môi trường ăn mòn.
TEADIT áp dụng hệ thống quản lý chất lượng & môi trường theo tiêu chuẩn châu Âu (ISO, tiêu chuẩn ngành) để đảm bảo sản phẩm đồng nhất và tin cậy.
TEADIT có nhiều dòng sản phẩm làm kín (sealing) – từ PTFE / ePTFE, tấm áp lực (compressed fiber sheets), đến vật liệu graphite & phụ kiện.
Dưới đây là bảng tham khảo các tấm graphite TEADIT từ catalogue chính thức:
Dòng / Loại |
Vật liệu / cấu trúc |
Nhiệt độ & áp suất làm việc |
Ứng dụng chính |
---|---|---|---|
TEADIT GP 1520 (graphite sheet) |
Graphite sheet |
–240 °C đến 450 °C; áp suất đến khoảng 30 bar |
Hệ thống hơi, hóa chất không oxy hóa mạnh |
TEADIT GR 1700 |
Graphite multi-layer + metal foil insert |
–250 °C đến 480 °C (đối với hơi: đến 650 °C); áp suất cao (vakuum đến 250 bar) |
Ứng dụng áp lực & nhiệt cao, bỏ hút nổ (blow-out) |
TEADIT 30 SH (ePTFE gasket sheet) |
100 % ePTFE mở rộng đa hướng |
–268 °C đến +260 °C; áp suất từ vacuum đến 200 bar |
Các ứng dụng cần độ tinh khiết cao, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm |
TEADIT NA / NA-1002EU / NA-1100 (compressed non-asbestos fiber sheets) |
Sợi hữu cơ + binder NBR / các sợi tổng hợp |
nhiệt độ đến ~260-430 °C; áp suất đến ~80-130 bar (tùy loại) |
Dầu, hơi, nước, môi chất trung bình, van, bơm |
TEADIT PTFE / TF-series (TF 1570, TF 1580, TF 1590) |
PTFE có cấu trúc sợi / chèn barium / silica |
hoạt động –268 °C đến +260 °C; chịu áp lực từ vacuum đến ~55-83 bar tùy loại |
Hóa chất ăn mòn, môi trường pH rộng, ứng dụng hóa-đại |
⚠️ Ghi chú: Các thông số trên là dữ liệu tham khảo từ tài liệu TEADIT và có thể thay đổi tùy theo ứng dụng thực tế, kích thước, điều kiện vận hành và biến đổi vật liệu.
Đa dạng vật liệu & dòng sản phẩm, từ ePTFE, PTFE, graphite đến compressed fiber, đáp ứng nhiều môi trường khác nhau.
Khả năng chịu nhiệt cao, áp lực lớn, độ bền cơ học & chống creep tốt – đặc biệt với các dòng graphite & ePTFE.
Kháng hóa chất & ăn mòn vượt trội, phù hợp môi trường axit, bazơ, dung môi mạnh.
Khả năng làm kín cao & độ ổn định trong thời gian dài, giảm rò rỉ & bảo trì.
Sản xuất tại Austria giúp TEADIT tối ưu chi phí logistics và đáp ứng nhanh thị trường châu Âu & châu Á.
Hệ thống hơi, nồi hơi, trao đổi nhiệt – sử dụng graphite & ePTFE gasket
Bơm, van, thiết bị hóa chất – dùng PTFE / non-asbestos fiber
Ứng dụng thực phẩm, dược phẩm – sử dụng TEADIT 30 SH ePTFE gasket sheet vì độ tinh khiết cao
Ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí – sealing trong môi trường ăn mòn, áp lực cao
Các hệ thống chịu áp biến thiên, dao động nhiệt – graphite & metal-inserted gasket
Xác định môi chất làm kín: acid, dung môi, hơi, dầu, nước, khí
Xác định điều kiện vận hành: nhiệt độ và áp suất tối đa
Chọn loại vật liệu & dòng sản phẩm phù hợp
ePTFE / PTFE (TF, SH) cho môi trường hóa chất & yêu cầu tinh khiết
Graphite (GP, GR) cho nhiệt độ cao & áp lực lớn
Compressed non-asbestos (NA, NA-1002EU, NA-1100) cho các ứng dụng chung
Chọn độ dày & kích thước theo tiêu chuẩn mặt bích & khe hở
Kiểm tra khả năng hóa chất, creep, relief, aging
Lắp đặt đúng kỹ thuật: bề mặt flange sạch, không xước, siết đều, không để gasket bị lệch
Bảo dưỡng & kiểm tra định kỳ — thay khi có dấu hiệu rò rỉ, biến dạng, mất độ đàn hồi
Q1: TEADIT có sản xuất ePTFE ở Austria không?
A: Có, nhà máy mới TEADIT tại Austria sản xuất ePTFE sheets, tapes và gasket để đáp ứng thị trường châu Âu và quốc tế.
Q2: TEADIT 30 SH sử dụng được cho những môi trường nào?
A: TEADIT 30 SH là tấm 100% ePTFE mở rộng đa hướng, phù hợp nhiều loại flange, gần như mọi môi chất, nhiệt độ từ –268 °C đến +260 °C, chịu áp lực từ vacuum đến 200 bar.
Q3: Dòng Graphite TEADIT (GP / GR) chịu áp lực & nhiệt độ cao đến mức nào?
A: Ví dụ TEADIT GR 1700 có khả năng làm việc từ –250 °C đến 480 °C (với hơi có thể lên đến 650 °C), áp suất áp dụng từ vacuum đến ~250 bar, tùy điều kiện, và có khả năng chống blow-out cao.
Q4: TEADIT có loại non-asbestos gasket sheet không?
A: Có — dòng NA / NA-1002EU / NA-1100 là tấm jointing non-asbestos của TEADIT dùng cho ứng dụng chung: dầu, hơi, nước, khí.
Q5: Khi nào nên thay gioăng TEADIT?
A: Khi xuất hiện rò rỉ, biến dạng, mất độ đàn hồi, nứt gãy hoặc sau chu kỳ bảo trì định kỳ — đặc biệt khi gasket không còn làm kín tốt hoặc xuất hiện creep, lún không mong muốn.
Gioăng Làm Kín TEADIT – Austria là một lựa chọn cao cấp và toàn diện cho các hệ thống công nghiệp đòi hỏi độ kín cao, khả năng chịu hóa chất & nhiệt độ khắt khe. Với dòng sản phẩm đa dạng như ePTFE (30 SH, TF series), graphite (GP, GR, GR 1700) và compressed fiber / non-asbestos (NA series), cùng nhà máy sản xuất tại Austria hỗ trợ chất lượng châu Âu, TEADIT là thương hiệu đáng tin cậy để bạn cân nhắc trong các ứng dụng dầu khí, hóa chất, nhiệt điện, thực phẩm & dược.
Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: