Gioăng Thép Xoắn

Gioăng thép xoắn là gì hay Gioăng kim loại chì thép xoắn là gì ? Nó là spiral wound gasket hay còn gọi là gioăng chì thép xoắn chịu nhiệt độ cao, chịu áp cao. Sản xuất gioăng chì thép xoắn, gia công gioăng thép xoắn chì, báo giá gioăng chì thép xoắn, giá vòng đệm chì thép xoắn, Vòng đệm chì thép xoắn Kitz seal Hà nội

1. Gioăng thép xoắn là gì?

1.1. Khái niệm

Gioăng thép xoắn (Spiral Wound Gasket) là loại gioăng làm kín được cấu tạo từ các lớp thép không gỉ (Inox 304, 316, 321, 347)vật liệu đệm mềm như graphite, PTFE hoặc mica, được xoắn lại theo dạng hình xoắn ốc, tạo độ đàn hồi cao và khả năng chịu áp lực vượt trội.

1.2. Cấu tạo cơ bản

  • Vòng xoắn kim loại (thép inox): Tạo độ đàn hồi và chịu được lực nén lớn.

  • Lớp đệm mềm: Giúp kín khít bề mặt, chống rò rỉ.

  • Vòng viền trong và ngoài: Cố định, tăng độ bền và định vị gioăng trong mặt bích.

1.3. Ưu điểm nổi bật

  • Chịu nhiệt độ từ -200°C đến +1000°C.

  • Chịu áp suất lên đến 250 bar.

  • Khả năng phục hồi tốt sau nhiều chu kỳ siết.

  • Tương thích với nhiều môi trường: hóa chất, dầu khí, hơi nước, axit, kiềm, dung môi…


2. Cấu tạo và phân loại gioăng thép xoắn

2.1. Cấu tạo chi tiết

Gồm ba phần chính:

  1. Vòng xoắn kim loại (Metal winding): Inox 304, 316, 321, 347, Inconel, Monel.

  2. Vật liệu đệm (Filler): Graphite, PTFE, Mica, Ceramic.

  3. Vòng viền (Outer & Inner Ring): Tăng độ ổn định, chống xê dịch.

2.2. Phân loại theo cấu trúc

  • Gioăng thép xoắn không viền (Style W): Dùng trong mặt bích có rãnh.

  • Gioăng thép xoắn có viền ngoài (Style WR): Giúp định tâm trong mặt bích phẳng.

  • Gioăng thép xoắn có viền trong (Style WI): Dùng trong môi trường ăn mòn.

  • Gioăng thép xoắn có cả 2 viền (Style WRI): Loại thông dụng nhất trong công nghiệp.

2.3. Phân loại theo vật liệu đệm

  • Graphite: Chịu nhiệt cao, phù hợp hơi nước, dầu, khí.

  • PTFE: Chống hóa chất, phù hợp ngành hóa chất, dược phẩm.

  • Mica: Chịu nhiệt cực cao, dùng trong lò hơi, hệ thống đốt.


3. Ứng dụng của gioăng thép xoắn trong công nghiệp

3.1. Ngành dầu khí và hóa chất

  • Làm kín mặt bích đường ống dẫn dầu, gas, hóa chất độc hại.

  • Chịu môi trường ăn mòn và nhiệt độ cực cao.

3.2. Nhà máy điện và nhiệt điện

  • Dùng trong đường ống hơi nước, hệ thống nồi hơi, turbine.

3.3. Ngành thực phẩm, dược phẩm

  • Sử dụng loại PTFE chống bám dính, đảm bảo an toàn vệ sinh.

3.4. Hệ thống HVAC, công nghiệp đóng tàu, xi măng

  • Làm kín khớp nối đường ống, van, mặt bích chịu rung động mạnh.


4. Thông số kỹ thuật của gioăng thép xoắn

Thông số

Giá trị tiêu chuẩn

Nhiệt độ làm việc

-200°C → +1000°C

Áp suất làm việc

Tối đa 250 bar

Vật liệu thân

Inox 304, 316, 321, 347, Inconel

Vật liệu đệm

Graphite, PTFE, Mica

Độ dày tiêu chuẩn

3.2mm – 4.5mm – 6.4mm

Kích thước

Theo tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI, BS, GOST

Hình dạng

Tròn, bầu dục, vuông, phi tiêu chuẩn (theo yêu cầu)


5. Ưu điểm khi sử dụng gioăng thép xoắn

5.1. Hiệu suất làm kín vượt trội

  • Giảm rò rỉ, tăng độ an toàn hệ thống.

  • Tự điều chỉnh áp lực trong điều kiện dao động.

5.2. Độ bền cơ học cao

  • Không bị lão hóa hay giòn gãy theo thời gian.

  • Dễ bảo dưỡng, thay thế, tái sử dụng.

5.3. Tương thích đa dạng

  • Phù hợp nhiều loại môi trường: dầu, hơi, hóa chất, nước muối, khí nén.


6. Lưu ý khi chọn mua gioăng thép xoắn

6.1. Chọn đúng vật liệu

  • Inox 304: thông dụng.

  • Inox 316: chống ăn mòn hóa chất.

  • Inconel, Monel: môi trường đặc biệt khắc nghiệt.

6.2. Chọn đúng loại filler

  • Graphite cho nhiệt độ cao.

  • PTFE cho môi trường hóa chất.

  • Mica cho hệ thống đốt, lò hơi.

6.3. Xác định tiêu chuẩn mặt bích

  • JIS, ANSI, DIN, BS, hoặc theo bản vẽ kỹ thuật riêng.


7. Bảng báo giá gioăng thép xoắn (tham khảo 2025)

Loại gioăng

Vật liệu

Đường kính (mm)

Đơn giá (VNĐ/chiếc)

Gioăng thép xoắn không viền

Graphite + Inox 304

DN50 – DN200

80.000 – 250.000

Gioăng thép xoắn có viền ngoài

PTFE + Inox 316

DN50 – DN300

120.000 – 400.000

Gioăng thép xoắn có 2 viền

Graphite + Inox 316

DN50 – DN600

150.000 – 1.200.000

Gioăng thép xoắn đặc biệt

Mica + Inconel

Theo yêu cầu

Liên hệ báo giá

(Giá chỉ mang tính tham khảo – vui lòng liên hệ VINDEC để được báo giá chi tiết và chiết khấu số lượng.)


8. KITZ SEALS – Nhà cung cấp gioăng thép xoắn uy tín tại Việt Nam

8.1. Lợi thế của KITZ SEALS

  • Hàng nhập khẩu chính hãng, chứng nhận CO-CQ đầy đủ.

  • Gia công gioăng theo bản vẽ yêu cầu, tiêu chuẩn ANSI/DIN/JIS.

  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, giá cả cạnh tranh.

  • Giao hàng toàn quốc – hỗ trợ kỹ thuật 24/7.

8.2. Dịch vụ kỹ thuật

  • Cắt gioăng thép xoắn theo kích thước đặc biệt.

  • Tư vấn lựa chọn vật liệu phù hợp môi trường làm việc.

  • Sản xuất hàng mẫu và sản xuất hàng loạt theo yêu cầu.


9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

9.1. Gioăng thép xoắn dùng cho áp suất bao nhiêu?

→ Có thể dùng đến 250 bar, tùy vật liệu và cấu tạo viền.

9.2. Có thể dùng cho hóa chất mạnh không?

→ Có, nếu chọn loại Inox 316 + PTFE, thích hợp cho acid, dung môi.

9.3. Gioăng thép xoắn có tái sử dụng được không?

→ Có thể, nhưng chỉ khi không biến dạng quá mức hoặc hư hỏng cơ học.

9.4. KITZ SEALS có nhận gia công theo bản vẽ không?

→ Có, KITZ SEALS chuyên nhận gia công gioăng phi tiêu chuẩn theo yêu cầu.


10. Kết luận

Gioăng thép xoắn là giải pháp làm kín tối ưu cho các hệ thống chịu nhiệt, chịu áp suất cao trong ngành công nghiệp nặng. Với cấu tạo đặc biệt và độ bền vượt trội, sản phẩm này đảm bảo an toàn, ổn định và hiệu quả kinh tế lâu dài.
👉 KITZ SEALS tự hào là nhà cung cấp và gia công gioăng thép xoắn uy tín hàng đầu tại Việt Nam, sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu kỹ thuật và sản xuất của doanh nghiệp.

Zalo
Hotline