DONIT - Slovenia

GIỚI THIỆU VỀ DONIT TESNIT – SLOVENIA

DONIT TESNIT d.o.o. được thành lập từ năm 1946, đặt trụ sở tại Medvode, Slovenia.
Công ty chuyên về sản xuất vật liệu làm kín (gasket sheets) và giải pháp làm kín công nghiệp (industrial sealing solutions) phục vụ nhiều ngành như dầu khí, hóa chất, đóng tàu, nhiệt điện, xử lý nước…
DONIT sở hữu các thương hiệu sản phẩm như: TESNIT® (compressed jointing sheets), GRAFILIT® (graphite gasket materials), DONIFLEX® (composite & engineered materials), Doniflon® (PTFE / Teflon gasket), MICALIT® (mica gasket)…
Hơn nữa, DONIT cam kết các tiêu chuẩn quản lý chất lượng & môi trường như ISO 9001 & ISO 14001.

Điểm mạnh & định hướng phát triển

  • Công suất lớn & quy mô châu Âu: DONIT là một trong những nhà sản xuất tấm gasket không amiăng lớn tại EU.
  • Nghiên cứu & phát triển (R&D) mạnh mẽ để nâng cao hiệu suất làm kín, vật liệu mới & tùy biến cho ứng dụng đặc biệt.
  • Cam kết về môi trường & phát triển bền vững: DONIT công bố thước đo “Product Carbon Footprint” cho sản phẩm, tăng minh bạch về tác động carbon.
  • Hợp tác chiến lược với các đối tác toàn cầu để đẩy mạnh phân phối & hỗ trợ kỹ thuật. Ví dụ, TT Gaskets vừa tăng cường hợp tác với Donit tại Slovenia.

CÁC LOẠI GIOĂNG DONIT PHỔ BIẾN & THÔNG SỐ KỸ THUẬT

DONIT có nhiều dòng sản phẩm gioăng làm kín & tấm gioăng đệm với đa dạng vật liệu để đáp ứng các yêu cầu công nghiệp khác nhau.

Dưới đây là bảng thông số mẫu nổi bật TESNIT® BA-HC từ tài liệu DONIT:

Thông số

Đơn vị / tiêu chuẩn

Giá trị mẫu (1,0 mm)

Vật liệu cấu tạo

Sợi tổng hợp + NBR + phụ gia

Màu sắc

Off-white

Độ nén (Compressibility)

ASTM F36/J

> 22 %

Khả năng phục hồi (Recovery)

ASTM F36/J

> 50 %

Độ bền kéo (Tensile strength)

DIN 52910 / ASTM F152

> 4–5 MPa

Giá trị stress resistance (50 MPa / 175 °C)

DIN 52913

Giá trị stress resistance (50 MPa / 300 °C)

DIN 52913

~25 MPa

Creep relaxation (21 MPa / 100 °C / 22h)

ASTM F38

Tăng độ dày sau ngâm (dầu, nhiên liệu)

ASTM F146

< 10 % (dầu, 150 °C), <15 % (nhiên liệu)

Kích thước tấm tiêu chuẩn

mm

1000×1500, 1500×1500, 3000×1500, 4500×1500

Độ dày tiêu chuẩn

mm

1.0 mm, 3.0 mm (và các kích thước tùy yêu cầu)

Ngoài BA-HC, các dòng khác của DONIT bao gồm:

  • TESNIT BA-202, BA-203 — gasket tấm phổ thông dùng trong nước, khí, dầu nhẹ.
  • TESNIT BA-R, BA-R300 — chịu nhiệt & áp lực cao hơn, dùng cho hệ thống nóng xả, động cơ.
  • GRAFILIT® — gasket graphite linh hoạt, phù hợp môi trường nhiệt độ cao và hóa chất.
  • Doniflex®, Doniflon® — các vật liệu composite, nhựa PTFE, phù hợp cho môi trường axit, hóa chất ăn mòn.
  • MICA gasket, gasket AFM loại mica — dùng cho ứng dụng nhiệt rất cao.

ƯU ĐIỂM & ỨNG DỤNG CỦA GIOĂNG DONIT

Ưu điểm nổi bật

  • Đa dạng vật liệu & grade — dễ chọn theo môi chất, nhiệt độ, áp suất
  • Khả năng nén và phục hồi tốt, độ bền ổn định
  • Hiệu quả làm kín cao, giảm rò rỉ cho hệ thống
  • Khả năng chống hóa chất & chịu nhiệt tuỳ theo dòng sản phẩm như GRAFILIT, Doniflon
  • Tùy biến cao — cắt tấm, đục lỗ, gia công theo yêu cầu kỹ thuật
  • Thương hiệu châu Âu uy tín, độ tin cậy cao

Ứng dụng điển hình

  • Hệ thống hơi – nước – khí công nghiệp
  • Bơm, van, hệ thống flange trong nhà máy hóa chất, dầu khí
  • Thiết bị nhiệt, trao đổi nhiệt, nồi hơi
  • Ứng dụng nhiệt độ cao – dùng GRAFILIT, mica gasket
  • Ứng dụng hóa chất ăn mòn – dùng Doniflon® PTFE hoặc Doniflex®

HƯỚNG DẪN CHỌN MUA & LẮP ĐẶT GIOĂNG DONIT HIỆU QUẢ

  1. Xác định môi chất làm kín: nước, dầu, hơi, axit, dung môi…

  2. Xác định nhiệt độ & áp suất vận hành

  3. Chọn vật liệu / dòng sản phẩm phù hợp: BA-HC cho bề mặt ráp, GRAFILIT cho nhiệt cao, Doniflon cho hóa chất mạnh

  4. Chọn độ dày & kích thước theo tiêu chuẩn flange

  5. Kiểm tra tương thích hóa chất & khả năng stress-relaxation / aging

  6. Lắp đặt đúng kỹ thuật: bề mặt flange sạch không xước, siết đều, dùng dầu bôi trơn khi cần

  7. Bảo dưỡng & kiểm tra định kỳ — thay thế nếu thấy rò rỉ, biến dạng

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP (FAQ)

Q1: DONIT TESNIT có phải sản phẩm không chứa amiăng không?
A: Đúng — các sản phẩm tấm gasket DONIT như TESNIT® được thiết kế không chứa amiăng, tuân thủ tiêu chí an toàn môi trường.

Q2: Dòng BA-HC của DONIT dùng trong trường hợp nào?
A: BA-HC được thiết kế độ nén cao (compressibility >22 %), thích hợp cho các bề mặt bích thô hoặc không đều, nơi làm kín khắt khe.

Q3: Dòng nào của DONIT chịu nhiệt cao?
A: GRAFILIT®, TESNIT® BA-R / BA-R300, mica gasket là các lựa chọn tốt cho nhiệt độ cao.

Q4: Có thể tùy chỉnh kích thước, độ dày không?
A: Có. DONIT hỗ trợ cắt tấm & gia công đục lỗ theo bản vẽ kỹ thuật thực tế.

Q5: Khi nào nên thay gioăng DONIT?
A: Khi xuất hiện rò rỉ, biến dạng, mất đàn hồi, nứt gãy hoặc sau chu kỳ bảo trì định kỳ lớn.

KẾT LUẬN

Gioăng Làm Kín DONIT – Slovenia (Donit TESNIT) là lựa chọn đáng tin cậy cho các hệ thống công nghiệp đòi hỏi cao về độ kín, nhiệt độ, áp suất và khả năng chống hóa chất. Với thương hiệu châu Âu uy tín, đa dạng dòng sản phẩm (TESNIT, GRAFILIT, Doniflex, Doniflon…), khả năng tùy biến cao và mạng lưới phân phối toàn cầu, DONIT đáp ứng tốt nhu cầu kỹ thuật và bảo trì của nhiều nhà máy tại Việt Nam.

DỰ ÁN

Zalo
Hotline