Gioăng Chì Graphite

Gia công sản xuất Gioăng chì lưới inox 304 - 316, gioăng graphite gasket, spiral wound gasket, gioăng chì lõi lưới thép, gioăng chì chịu nhiệt, Gioăng chì inox, bảng giá gioăng chì Kitz seal Hà nội, Gioăng chì mặt bích, Gioăng chì lõi thép, phân phối gioăng chì graphite, giá gioăng chì graphite, Mua bán gioăng chì

GIOĂNG CHÌ GRAPHITE LÀ GÌ?

Khái niệm chung

Gioăng chì Graphite (Graphite Gasket) là loại gioăng làm kín chế tạo từ than chì mềm (Flexible Graphite), có khả năng chịu nhiệt, chịu áp và kháng hóa chất cao. Nó được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp dầu khí, nhiệt điện, hóa chất và cơ khí chính xác.

Thành phần cấu tạo

  • Lớp graphite mềm: Tạo độ đàn hồi, khả năng làm kín tuyệt vời.
  • Lớp gia cường: Có thể là lưới thép, lá thép inox 304/316 hoặc lớp phủ niken.
  • Bề mặt: Có thể trơn, có rãnh, hoặc bọc kim loại để tăng độ bền và chống xé.

Đặc tính cơ bản

  • Làm việc ở nhiệt độ -200°C đến +550°C (Graphite tinh khiết), và đến +850°C trong môi trường oxy khử.
  • Chịu áp suất đến 250 bar, độ nén và phục hồi tốt.
  • Kháng hầu hết axit, kiềm, dung môi, dầu, khí, hơi nước.

PHÂN LOẠI CÁC LOẠI GIOĂNG CHÌ GRAPHITE

Theo cấu tạo

  • Gioăng chì nguyên tấm (Plain Graphite Sheet Gasket): Dạng tấm cắt theo kích thước mặt bích.
  • Gioăng chì có lưới thép gia cường: Chống xé rách, tăng độ bền cơ học.
  • Gioăng chì có lá thép hai mặt: Tăng khả năng chịu áp lực cao.
  • Gioăng chì bọc inox: Dùng trong môi trường nhiệt – áp cực cao.
  • Gioăng chì thép xoắn: Dạng 1 vành cơ bản, dạng 2 vành, dạng 3 vành, phi tiêu chuẩn...

Theo tiêu chuẩn mặt bích

  • JIS (Nhật Bản)
  • DIN (Đức)
  • ANSI / ASME (Mỹ)
  • BS (Anh)
  • GOST (Nga)

ỨNG DỤNG CỦA GIOĂNG CHÌ GRAPHITE TRONG CÔNG NGHIỆP

Ngành điện và nhiệt điện

  • Dùng làm kín mặt bích turbine, nồi hơi, ống dẫn hơi nước, van hơi áp cao.

Ngành dầu khí và hóa chất

  • Làm kín đường ống dẫn dầu, khí, hóa chất ăn mòn, dung môi hữu cơ.

Ngành luyện kim, xi măng, đóng tàu

  • Chống rò rỉ và chịu rung động cao trong các hệ thống đường ống nhiệt độ lớn.

Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Dùng loại graphite tinh khiết, không chứa tạp chất, an toàn với môi trường sạch.

CẤU TẠO CỦA GIOĂNG CHÌ GRAPHITE

Thành phần

Vật liệu sử dụng

Chức năng

  • Lớp đệm chính

Graphite mềm (99% carbon)

Làm kín, chịu nhiệt

  • Lớp gia cường

Lưới thép, lá inox, niken

Tăng độ bền, chống xé

  • Lớp phủ

PTFE, mica hoặc thép mỏng

Chống oxy hóa, tăng tuổi thọ

  • Vành trong & ngoài

Inox 304/316, thép carbon

Định vị và bảo vệ gioăng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN

Thông số

Giá trị tiêu chuẩn

  • Nhiệt độ làm việc

-200°C → +550°C (đến 850°C khi không có O₂)

  • Áp suất tối đa

250 bar

  • Độ dày tấm

0.5 – 6.0 mm

  • Tỷ trọng

1.0 – 1.6 g/cm³

  • Tiêu chuẩn mặt bích

ANSI, DIN, JIS, BS, GOST

  • Gia công theo yêu cầu

Cắt CNC theo bản vẽ kỹ thuật

ƯU ĐIỂM NỔI BẬT CỦA GIOĂNG CHÌ GRAPHITE

Chịu nhiệt và chịu áp cực tốt

  • Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
  • Không bị biến dạng khi nhiệt độ tăng cao.

Làm kín tuyệt đối

  • Graphite có khả năng đàn hồi cao, bám kín bề mặt, giảm rò rỉ đến mức tối thiểu.

Chống ăn mòn và hóa chất

  • Không phản ứng với axit, kiềm, dung môi.
  • Dùng tốt trong môi trường có hơi nước, dầu nóng, khí gas.

Dễ gia công và thay thế

  • Cắt, đột, ép theo kích thước yêu cầu.
  • Tương thích nhiều dạng mặt bích.

BẢNG BÁO GIÁ GIOĂNG CHÌ GRAPHITE (Tham khảo)

Loại gioăng

Vật liệu

Độ dày (mm)

Đơn giá (VNĐ/m²)

  • Graphite tinh khiết

99% Graphite

1.0 – 3.0

950.000 – 1.500.000

  • Graphite có lưới thép

Graphite + SS304

1.0 – 3.0

1.200.000 – 1.800.000

  • Graphite có lá thép

Graphite + SS316L

1.5 – 4.0

1.500.000 – 2.200.000

  • Graphite bọc inox

Graphite + SS304/316

Theo yêu cầu

Liên hệ Kitz Seals

  • Gioăng chì thép xoắn
Graphite + SS304/316 Theo yêu cầu Liên hệ Kitz Seals

💬 Giá chỉ mang tính tham khảo – Liên hệ Kitz Seals để nhận báo giá chính xác theo kích thước, tiêu chuẩn và số lượng thực tế.

LƯU Ý KHI CHỌN MUA GIOĂNG CHÌ GRAPHITE

Căn cứ vào môi trường làm việc

  • Hơi nước / dầu nóng: Chọn graphite có lá thép 316.
  • Hóa chất mạnh: Chọn graphite tinh khiết hoặc phủ PTFE.
  • Lò hơi / hệ thống đốt: Dùng graphite bọc inox hoặc mica.

Lựa chọn độ dày phù hợp

  • Mặt bích phẳng: 1.5 – 3.0 mm.
  • Mặt bích có rãnh: 0.5 – 1.5 mm.

Chọn đơn vị uy tín

  • Nên chọn Kitz Seals – nhà phân phối chính hãng, có CO-CQ, hỗ trợ kỹ thuật và gia công theo bản vẽ.

KITZ SEALS – NHÀ CUNG CẤP GIOĂNG CHÌ HÀNG ĐẦU TẠI VIỆT NAM

Dịch vụ và sản phẩm

  • Cung cấp gioăng chì tấm, cuộn, cắt sẵn theo tiêu chuẩn ANSI/DIN/JIS.
  • Nhận gia công CNC theo bản vẽ kỹ thuật, số lượng lớn.
  • Hàng có sẵn, giao nhanh toàn quốc.

Lợi thế của Kitz Seals

  • Chứng nhận CO-CQ đầy đủ.
  • Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên nghiệp.
  • Giá cả cạnh tranh – chính sách chiết khấu linh hoạt.

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP (FAQ)

Gioăng chì graphite chịu được nhiệt độ bao nhiêu?

→ Tùy cấu tạo: graphite tinh khiết chịu đến 550°C, graphite bọc inox chịu đến 850°C.

Có thể dùng cho môi trường acid/kiềm không?

→ Có, graphite kháng hầu hết hóa chất, nhưng nên chọn loại phủ PTFE nếu acid mạnh.

Kitz Seals có gia công theo bản vẽ không?

→ Có, Kitz Seals chuyên gia công gioăng graphite phi tiêu chuẩn, mặt bích đặc biệt hoặc khổ lớn.

Nên chọn graphite có lưới thép hay lá thép?

Lưới thép: linh hoạt, giá tốt; lá thép: cứng vững, chịu áp cao hơn.

KẾT LUẬN

Gioăng chì Graphite là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống làm kín nhiệt – áp cao, đảm bảo độ bền, độ kín và tuổi thọ lâu dài. Với nhiều loại vật liệu và cấu tạo khác nhau, sản phẩm đáp ứng đa dạng nhu cầu trong các ngành công nghiệp nặng.
👉 Kitz Seals – nhà cung cấp uy tín hàng đầu Việt Nam, chuyên nhập khẩu, phân phối và gia công gioăng chì theo yêu cầu kỹ thuật, cam kết chất lượng – giá tốt – giao nhanh toàn quốc.

DỰ ÁN

Zalo
Hotline