Nhựa PEEK

. Giới Thiệu

Nhựa PEEK (Polyether Ether Ketone) là nhựa kỹ thuật hiệu suất cao nổi bật ở chống hóa chất, chịu nhiệt liên tục ~250–260°C, cơ tính lớn và ổn định kích thước. PEEK làm việc bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt (hơi, hóa chất, áp suất, bức xạ), được dùng rộng rãi trong hàng không, y tế, hóa chất, điện-điện tử, tự động hóa và cơ khí chính xác.

1.1. Điểm giá trị chính

  • Thay thế kim loại ở nhiều vị trí nhờ tỉ trọng thấp – cơ tính cao – chịu mài mòn tốt.

  • Cách điện – kháng thủy phân – kháng bức xạ (tia gamma, tia X).

  • Gia công chính xác (tiện, phay, khoan, CNC) với dung sai chặt.


2. Đặc Tính

2.1. Cơ học

  • Độ bền kéo cao, mô-đun đàn hồi lớn, chịu mỏichịu mài mòn vượt trội.

  • Hệ số ma sát thấp, tự bôi trơn khi dùng các cấp PEEK pha PTFE/Graphite/Carbon.

2.2. Nhiệt & cháy

  • Nhiệt độ làm việc dài hạn 250–260°C, ngắn hạn ~300°C.

  • Khả năng tự dập lửa, ổn định thuộc tính khi nhiệt độ thay đổi.

2.3. Hóa chất & thủy phân

  • Kháng acid/kiềm/dung môi/hydrocarbon, chịu hơi nước nóng – autoclave.

  • Không nứt ứng suất trong phần lớn môi trường công nghiệp.

2.4. Điện & kích thước

  • Cách điện tốt, hấp thụ ẩm rất thấp, ổn định kích thước, co ngót nhỏ.


3. Thông số kỹ thuật

Thuộc tính Giá trị điển hình
Mật độ 1.31 – 1.32 g/cm³
Nhiệt độ làm việc dài hạn 250 – 260°C
Nhiệt độ ngắn hạn ~300°C
Cường độ kéo 150 – 170 MPa
Mô-đun đàn hồi ~3.6 GPa
Cường độ nén ≈ 250 MPa
Hệ số ma sát 0.3 – 0.35 (virgin)
Điện trở suất > 10¹⁵ Ω·cm
Hằng số điện môi (1 MHz) ~3.2
Hấp thụ nước < 0.1%
Màu tiêu chuẩn Tự nhiên (be), nâu nhạt, đen

Thông số có thể thay đổi theo nhà sản xuất/cấp vật liệu (virgin/filled).


4. Phân Loại

4.1. Theo hình dạng

  • Tấm PEEK (PEEK Sheet): 1000×2000 mm; dày 5–30 mm (nhận cắt lẻ).

  • Cây tròn PEEK (PEEK Rod): dài 1000 mm; φ 8–100 mm (đặt φ lớn hơn theo yêu cầu).

  • Ống PEEK (PEEK Tube): dài 1000 mm; φ ngoài 20–200 mm; φ trong theo bản vẽ.

4.2. Theo cấp vật liệu

Cấp PEEK Thành phần Đặc trưng Ứng dụng gợi ý
Virgin PEEK PEEK nguyên sinh Tính cơ/nhiệt/điện cân bằng Cách điện, chi tiết chính xác
PEEK-GF PEEK + sợi thủy tinh Tăng cứng, giảm biến dạng Tấm jig, đế gá, tấm chịu lực
PEEK-CF PEEK + sợi carbon Tăng bền mỏi/độ cứng, nhẹ Cơ khí cao cấp, hàng không
PEEK-PTFE/Graphite PEEK + chất bôi trơn Ma sát siêu thấp, chống mòn Bạc trượt, vòng đệm, seal

5. Ưu Điểm

  • Chịu nhiệt – chịu hóa chất – chống cháy vượt trội so với đa số nhựa kỹ thuật.

  • Bền cơ – ổn định kích thước – cách điện tốt, độ tin cậy cao.

  • Gia công chính xác; giảm khối lượng hệ thống khi thay thế kim loại.

  • Tuổi thọ dài trong môi trường khắc nghiệt (hơi nóng, áp lực, bức xạ).


6. Ứng Dụng

  • Hàng không – vũ trụ: bánh răng, vòng đệm, chi tiết chịu nhiệt/trọng lượng nhẹ.

  • Điện – điện tử: đế cách điện, connector, linh kiện chịu nhiệt/cách điện.

  • Y tế: dụng cụ phẫu thuật, chi tiết cấy ghép (biocompatible tùy cấp).

  • Hóa chất – năng lượng: vòng piston, seal, van, đệm, linh kiện pump/valve.

  • Cơ khí – tự động hóa: jig gá, tấm khuôn, puly, bạc trượt, bánh răng chịu mòn.


7. Hướng Dẫn Chọn Mua & Sử Dụng

7.1. Chọn theo yêu cầu kỹ thuật

Yêu cầu Khuyến nghị
Cách điện, ổn định kích thước Virgin PEEK
Ma sát thấp, chống mòn PEEK-PTFE/Graphite
Độ cứng/đỡ tải cao PEEK-GF hoặc PEEK-CF
Tối ưu khối lượng & độ cứng PEEK-CF

7.2. Lưu ý gia công & lắp đặt

  • Dùng dao cụ sắc, tốc độ cắt vừa; tránh quá nhiệt (>300°C).

  • Gia công các bề mặt lắp ghép phẳng, kiểm soát dung sai để tận dụng độ ổn định kích thước.

  • Bảo quản khô ráo; tránh dung môi mạnh khi chưa xử lý bề mặt.


8. Địa Chỉ Bán Uy Tín

  • Ưu tiên nhà phân phối chính hãng (có CO-CQ, chứng nhận tiêu chuẩn).

  • Hỗ trợ cắt lẻ theo yêu cầu, gia công CNC, tư vấn chọn cấp vật liệu phù hợp.

  • kho sẵn tấm/cây/ống nhiều kích thước, giao nhanh, báo giá minh bạch.


9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q1. PEEK chịu nhiệt bao nhiêu?
A1. Dài hạn 250–260°C, ngắn hạn ~300°C.

Q2. PEEK có dùng trong hóa chất mạnh không?
A2. Có. PEEK kháng acid/kiềm/dung môi/hydrocarbon và chịu hơi nước nóng.

Q3. Nên chọn PEEK nào cho bạc trượt?
A3. Dùng PEEK-PTFE/Graphite để có ma sát thấpchống mài mòn.

Q4. PEEK có phù hợp thay kim loại?
A4. Thường xuyên. PEEK-CF cho tỉ số bền-khối lượng cao, giảm trọng lượng hệ thống.


10. Kết Luận

Nhựa PEEK là giải pháp siêu vật liệu cho các ứng dụng đòi hỏi chịu nhiệt – chịu hóa chất – cơ tính cao – cách điện – ổn định kích thước. Với nhiều cấp vật liệu (virgin/filled)dạng hình học (tấm/cây/ống), PEEK giúp tối ưu hiệu suất – giảm khối lượng – kéo dài tuổi thọ thiết bị trong môi trường công nghiệp khắt khe.

DỰ ÁN

Zalo
Hotline