
TEADIT là tập đoàn quốc tế hoạt động trong lĩnh vực làm kín và sealing solutions, với các nhà máy đặt tại Brazil, Hoa Kỳ, Argentina, Ấn Độ, Đức và Austria.
Năm 2021, TEADIT đã khánh thành một nhà máy mới tại Kirchbichl, Tirol, Austria chuyên sản xuất ePTFE sheets, tapes và gasket trong môi trường sạch, đáp ứng các tiêu chuẩn cao cho thực phẩm, dược phẩm và các ứng dụng nghiêm ngặt khác.
TEADIT cung cấp danh mục sealing products rất phong phú: Nhựa PTFE và ePTFE, tấm gioăng không amiang, gasket graphite, gaskets cách điện (ELECTRON™), dây tết chèn, và các phụ kiện khác.
TEADIT có nhiều dòng sản phẩm làm kín (sealing) – từ PTFE / ePTFE, tấm áp lực (compressed fiber sheets), đến vật liệu graphite & phụ kiện.
|
Dòng / Loại |
Vật liệu / cấu trúc |
Nhiệt độ & áp suất làm việc |
Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|
|
TEADIT GP 1520 |
Graphite sheet |
–240 °C đến 450 °C; áp suất đến khoảng 30 bar |
Hệ thống hơi, hóa chất không oxy hóa mạnh |
|
TEADIT GR 1700 |
Graphite multi-layer + metal foil insert |
–250 °C đến 480 °C (đối với hơi: đến 650 °C); áp suất cao (vacuum đến 250 bar) |
Ứng dụng áp lực & nhiệt cao, bỏ hút nổ (blow-out) |
|
30 SH / 24 SH |
100 % ePTFE mở rộng đa hướng |
–268 °C đến +260 °C; áp suất từ vacuum đến 200 bar |
Các ứng dụng cần độ tinh khiết cao, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm |
|
NA-1005/1100/1122 |
Sợi hữu cơ + binder NBR / các sợi tổng hợp |
nhiệt độ đến ~260-430 °C; áp suất đến ~80-130 bar (tùy loại) |
Dầu, hơi, nước, môi chất trung bình, van, bơm |
|
TF 1570/1580/1590 |
PTFE có cấu trúc sợi / chèn barium / silica |
hoạt động –268 °C đến +260 °C; chịu áp lực từ vacuum đến ~55-83 bar tùy loại |
Hóa chất ăn mòn, môi trường pH rộng, ứng dụng hóa-đại |
⚠️ Ghi chú: Các thông số trên là dữ liệu tham khảo từ tài liệu TEADIT và có thể thay đổi tùy theo ứng dụng thực tế, kích thước, điều kiện vận hành và biến đổi vật liệu.
Xác định môi chất làm kín: acid, dung môi, hơi, dầu, nước, khí
Xác định điều kiện vận hành: nhiệt độ và áp suất tối đa
Chọn loại vật liệu & dòng sản phẩm phù hợp
ePTFE / PTFE (TF, SH) cho môi trường hóa chất & yêu cầu tinh khiết
Graphite (GP, GR) cho nhiệt độ cao & áp lực lớn
Compressed non-asbestos (NA-1005. NA-1122, NA-1002EU, NA-1100) cho các ứng dụng chung
Chọn độ dày & kích thước theo tiêu chuẩn mặt bích & khe hở
Kiểm tra khả năng hóa chất, creep, relief, aging
Lắp đặt đúng kỹ thuật: bề mặt flange sạch, không xước, siết đều, không để gasket bị lệch
Bảo dưỡng & kiểm tra định kỳ — thay khi có dấu hiệu rò rỉ, biến dạng, mất độ đàn hồi
Q1: TEADIT có sản xuất ePTFE ở Austria không?
A: Có, nhà máy mới TEADIT tại Austria sản xuất ePTFE sheets, tapes và gasket để đáp ứng thị trường châu Âu và quốc tế.
Q2: TEADIT 30 SH sử dụng được cho những môi trường nào?
A: TEADIT 30 SH là tấm 100% ePTFE mở rộng đa hướng, phù hợp nhiều loại flange, gần như mọi môi chất, nhiệt độ từ –268 °C đến +260 °C, chịu áp lực từ vacuum đến 200 bar.
Q3: Dòng Graphite TEADIT (GP / GR) chịu áp lực & nhiệt độ cao đến mức nào?
A: Ví dụ TEADIT GR 1700 có khả năng làm việc từ –250 °C đến 650 °C (với hơi có thể lên đến 800 °C), áp suất áp dụng từ vacuum đến ~250 bar, tùy điều kiện, và có khả năng chống blow-out cao.
Q4: TEADIT có loại non-asbestos gasket sheet không?
A: Có — dòng NA / NA-1002EU / NA-1100 / NA-1005 / NA-1122 là tấm jointing non-asbestos của TEADIT dùng cho ứng dụng chung: dầu, hơi, nước, khí.
Q5: Khi nào nên thay gioăng TEADIT?
A: Khi xuất hiện rò rỉ, biến dạng, mất độ đàn hồi, nứt gãy hoặc sau chu kỳ bảo trì định kỳ — đặc biệt khi gasket không còn làm kín tốt hoặc xuất hiện creep, lún không mong muốn.
Gioăng Làm Kín TEADIT – Austria là một lựa chọn cao cấp và toàn diện cho các hệ thống công nghiệp đòi hỏi độ kín cao, khả năng chịu hóa chất & nhiệt độ khắt khe. Với dòng sản phẩm đa dạng như ePTFE (30 SH, TF series), graphite (GP, GR, GR 1700) và compressed fiber / non-asbestos (NA series), cùng nhà máy sản xuất tại Austria hỗ trợ chất lượng châu Âu, TEADIT là thương hiệu đáng tin cậy để bạn cân nhắc trong các ứng dụng dầu khí, hóa chất, nhiệt điện, thực phẩm & dược.
Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: