Gioăng Cao Su

Rubber Sheet là gì, Gioăng cao su là gì hay Rubber gasket là gì, tầm cao su là gì. Vòng đệm cao su chịu dầu, Gioăng cao su mặt bích, cao su chịu hóa chất, cao su chịu nhiệt cao, Sản xuất gioăng cao su, gia công gioăng cao su, Nhập khẩu phân phối gioăng cao su, Mua bán gioăng cao su, Bảng báo giá gioăng cao su Kitz seal

1. Gioăng cao su là gì?

1.1. Khái niệm chung

Gioăng cao su (Rubber Gasket) là sản phẩm làm kín được gia công từ các loại cao su tổng hợp hoặc cao su tự nhiên, có khả năng chống rò rỉ, chịu nhiệt, chịu dầu và chống hóa chất.
Đây là vật tư quan trọng trong hệ thống mặt bích, máy móc, đường ống, thiết bị công nghiệp và dân dụng.

1.2. Cấu tạo cơ bản

  • Vật liệu chính: EPDM, NBR, Silicone, Viton, CR, Neoprene, NR.

  • Hình dạng: tròn, vuông, oval, hoặc theo bản vẽ kỹ thuật.

  • Độ dày phổ biến: từ 1mm đến 20mm hoặc theo yêu cầu riêng.

1.3. Chức năng

  • Làm kín giữa các bề mặt kim loại, mặt bích.

  • Ngăn ngừa rò rỉ chất lỏng, khí, dầu, hóa chất.

  • Giảm rung, giảm ồn và bảo vệ thiết bị.


2. Đặc tính kỹ thuật nổi bật của gioăng cao su

2.1. Khả năng chịu nhiệt

  • Làm việc tốt từ -40°C đến +250°C tùy theo vật liệu.

  • Loại Silicone và Viton có thể chịu nhiệt cao đến +300°C.

2.2. Khả năng chống ăn mòn và kháng hóa chất

  • Chống được nước, hơi nước, acid, kiềm, dung môi hữu cơ.

  • NBR và Viton phù hợp với môi trường dầu, xăng, hóa chất.

2.3. Độ đàn hồi và độ bền cơ học cao

  • Đàn hồi cực tốt, phục hồi hình dạng sau khi nén.

  • Bền với lực siết, va đập và biến dạng trong thời gian dài.

2.4. Tính cách điện và chống thấm nước

  • Chống rò rỉ điện và chống thấm hiệu quả trong môi trường ẩm ướt.


3. Phân loại các loại gioăng cao su phổ biến

3.1. Theo vật liệu

Loại cao su

Nhiệt độ làm việc (°C)

Đặc tính tiêu biểu

Ứng dụng phổ biến

EPDM

-40 → +150

Chịu thời tiết, ozone, nước nóng, hơi nước

Van, mặt bích nước, HVAC

NBR (Buna-N)

-30 → +120

Chịu dầu, xăng, mỡ công nghiệp

Máy bơm, ống dầu, máy nén khí

Silicone

-60 → +250

Chịu nhiệt cao, an toàn thực phẩm

Dược phẩm, thực phẩm, thiết bị nhiệt

Viton (FKM)

-20 → +300

Chịu hóa chất mạnh, dung môi, dầu tổng hợp

Hóa chất, dầu khí, hóa học

CR (Neoprene)

-30 → +120

Chống ozone, chống cháy nhẹ

Máy móc, thiết bị ngoài trời

NR (Cao su tự nhiên)

-50 → +80

Đàn hồi cao, giá thành thấp

Ứng dụng thông thường


4. Ứng dụng của gioăng cao su trong công nghiệp

4.1. Ngành cấp thoát nước

  • Làm kín mặt bích đường ống, van nước, bơm, đồng hồ áp lực.

4.2. Ngành dầu khí và hóa chất

  • Gioăng chịu dầu, xăng, acid, dung môi mạnh (NBR, Viton).

4.3. Ngành thực phẩm – dược phẩm

  • Gioăng Silicone, EPDM đạt chuẩn FDA, dùng trong hệ thống bồn chứa, đường ống thực phẩm.

4.4. Ngành cơ khí – HVAC – điện lạnh

  • Làm kín khớp nối, giảm rung động, giảm ồn.

4.5. Ngành ô tô và máy móc

  • Gioăng mặt máy, nắp xy-lanh, nắp bình nhiên liệu, bộ lọc khí.


5. Cấu tạo & hình dạng phổ biến

  • Gioăng cao su tròn (O-ring): làm kín khớp nối ống, pít-tông, van.

  • Gioăng cao su phẳng: cắt từ tấm cao su, dùng trong mặt bích lớn.

  • Gioăng cao su chữ D, chữ E, chữ P: cho cửa, nắp, tủ điện.

  • Gioăng cao su khuôn ép: theo yêu cầu riêng từng thiết bị.


6. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Thông số

Giá trị điển hình

Độ cứng (Shore A)

40 – 80

Nhiệt độ làm việc

-60°C → +300°C (tùy loại)

Độ giãn dài khi đứt

250 – 500%

Màu sắc

Đen, đỏ, trắng, trong, xanh, vàng

Quy cách

Theo bản vẽ, tiêu chuẩn JIS / DIN / ASTM

Gia công

Cắt CNC, ép khuôn, đùn định hình


7. Bảng giá tham khảo Tấm Gioăng Cao Su 2025

Loại gioăng

Vật liệu

Độ dày (mm)

Giá tham khảo (VNĐ/m²)

Gioăng cao su EPDM

EPDM đen

1 – 10

450.000 – 850.000

Gioăng cao su NBR

NBR đen

1 – 10

500.000 – 900.000

Gioăng cao su Silicone

Trắng/đỏ

1 – 5

1.000.000 – 1.800.000

Gioăng cao su Viton

Đen

1 – 5

Liên hệ Kitz Seals

💬 Giá tham khảo, Kitz Seals báo giá chi tiết theo quy cách và số lượng thực tế.


8. Lưu ý khi chọn mua gioăng cao su

8.1. Chọn đúng vật liệu

  • Hóa chất → Viton / PTFE bọc cao su.

  • Dầu mỡ → NBR.

  • Nước / hơi nước → EPDM.

  • Nhiệt cao / thực phẩm → Silicone.

8.2. Chọn đúng kích thước & tiêu chuẩn

  • Kiểm tra tiêu chuẩn mặt bích: JIS, DIN, ANSI.

  • Độ dày và đường kính phải khớp với thiết bị.

8.3. Ưu tiên đơn vị có năng lực kỹ thuật

  • Kitz Seals – chuyên gia trong lĩnh vực gioăng làm kín, cung cấp sản phẩm chuẩn quốc tế, có dịch vụ gia công CNC theo bản vẽ, đảm bảo độ chính xác cao.


9. Kitz Seals – Đơn vị cung cấp Gioăng Cao Su hàng đầu Việt Nam

9.1. Dịch vụ và sản phẩm

  • Cung cấp gioăng EPDM, NBR, Silicone, Viton, CR dạng tấm, cuộn, cắt sẵn.

  • Nhận gia công theo bản vẽ, sản xuất hàng loạt hoặc đơn chiếc.

  • Sản phẩm đạt chuẩn ASTM, FDA, RoHS.

9.2. Lợi thế cạnh tranh

  • Chất lượng đảm bảo, kiểm soát nghiêm ngặt.

  • Hàng sẵn kho, giao nhanh toàn quốc.

  • Giá thành cạnh tranh, tư vấn kỹ thuật miễn phí.


10. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

10.1. Gioăng cao su chịu được nhiệt bao nhiêu?

→ Tùy vật liệu: EPDM chịu 150°C, NBR 120°C, Silicone 250°C, Viton 300°C.

10.2. Có thể gia công gioăng theo bản vẽ không?

→ Có, Kitz Seals chuyên gia công CNC hoặc ép khuôn gioăng cao su theo yêu cầu.

10.3. Gioăng cao su có bị lão hóa theo thời gian không?

→ Có, nhưng tuổi thọ cao nếu chọn đúng loại và bảo quản tốt.

10.4. Gioăng cao su có dùng cho thực phẩm được không?

→ Có, nếu sử dụng loại Silicone hoặc EPDM đạt chuẩn FDA.


11. Kết luận

Gioăng cao su là vật liệu làm kín linh hoạt, hiệu quả và kinh tế, được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết lĩnh vực công nghiệp. Với khả năng chịu nhiệt, chịu hóa chất và chống thấm vượt trội, sản phẩm này là giải pháp tối ưu cho hệ thống làm kín hiện đại.
👉 Kitz Sealsđối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực gioăng cao su, cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đa dạng vật liệu, gia công chính xác và giá tốt nhất thị trường.

Zalo
Hotline