Gioăng Thép Xoắn Cơ Bản

Thương hiệu: KITZ Seals

Tình trạng: Còn hàng

  • Gioăng Kim Loại Thép Xoắn Cơ Bản
  • Spiral Wound Gasket Basic Type
  • Độ dày tiêu chuẩn: 4.5 mm
  • Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN, Dạng phi tiêu chuẩn (Theo yêu cầu)

 

GIOĂNG THÉP XOẮN CƠ BẢN

Gioăng Thép Xoắn Cơ Bản (tiếng Anh: Spiral Wound Gasket – Basic Type / Type R) là dạng gioăng thép xoắn không có vòng định tâm (không “outer centering ring”), được tạo bởi dải thép hình chữ V/W quấn xoắn đan xen chất điền đầy (filler) mềm như Graphite, nhựa PTFE, CNAF, Ceramic. Cấu trúc xoắn giúp gioăng co giãn đàn hồi, tự bù trừ khi nhiệt/áp thay đổi, duy trì độ kín bền vững ở điều kiện khắc nghiệt. Kiểu Type R thường dùng cho mặt bích có rãnh (tongue & groove, male–female) và cũng có thể dùng với RF khi thiết kế rãnh/groove phù hợp.

  • Tên gọi khác: spiral wound gasket basic type, gioăng thép xoắn một vành, gioăng chì thép xoắn 1 lớp, SWG Type R.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT GIOĂNG THÉP XOẮN CƠ BẢN

Thuộc tính Tham số / Ghi chú
Cấu tạo Dải thép chữ V/W + filler mềm (xen kẽ)
Vật liệu vòng xoắn (winding) SS304(L), SS316(L), 321, Duplex 31803, Monel, Hastelloy…
Filler (điền đầy) Graphite, PTFE, CNAF, Ceramic
Độ dày phổ biến 2.5 / 3.2 / 4.5 / 6.4 mm (theo chuẩn bích & ứng dụng)
Dải nhiệt – Graphite Thực tế ứng dụng ~450–550°C tùy môi trường oxy hóa; nhà SX khuyến nghị ~450°C cho graphite “flexible” tiêu chuẩn.
Dải nhiệt – PTFE -240…+260°C
Dải nhiệt – CNAF Điển hình ~300°C (tham khảo)
Dải nhiệt – Ceramic Đến ~1090–1100°C (điều kiện phù hợp)
Áp suất điển hình Đến ≈250 bar (tùy thiết kế, lớp, kim loại & filler)
Tiêu chuẩn gia công ASME B16.20 (tham chiếu bích ASME B16.5/B16.47), JIS, DIN/EN…
Ứng dụng bích TG/MF; RF khi có rãnh/groove hoặc kiểm soát chỗ ngồi phù hợp

Thông số điển hình; có thể thay đổi theo tiêu chuẩn bích, vật liệu và điều kiện vận hành.

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT NỔI BẬT

Độ kín cao, tự bù trừ nhiệt – áp

Cấu trúc xoắn của dải thép + filler tạo ra lò xo đàn hồi trên bề mặt kín, giúp gioăng duy trì lực nén và bù trừ khi nhiệt độ/áp suất dao động, giảm nguy cơ rò rỉ ở các cụm van, bơm, mặt bích.

Linh hoạt vật liệu – phủ hầu hết môi trường

Có thể lựa chọn kim loại winding (304/316/321/Monel/Duplex…) và filler (Graphite/PTFE/Ceramic), do đó SWG Type R phủ dải hóa chất & nhiệt độ rất rộng – từ cryogenic đến nhiệt cao tùy cấu hình.

Dày – kích thước đa dạng, theo tiêu chuẩn bích

Độ dày phổ biến 3.2 / 4.5 / 6.4 mm; gia công theo JIS/ANSI/DIN và phi tiêu chuẩn. Với bích tiêu chuẩn, phần sealing của SWG thường 4.5 mm (khi có vòng), còn Type R (1 vành) thiết kế theo chỗ ngồi bích TG/MF.

Vận hành bền trong môi trường khắt khe

Graphite filler dùng tốt cho hơi – nhiệt; PTFE filler cho hóa chất và nhiệt vừa; Ceramic cho cực nhiệt (trong điều kiện phù hợp).

PHÂN LOẠI CÁC LOẠI GIOĂNG THÉP XOẮN CƠ BẢN PHỔ BIẾN

Theo kim loại winding

SS304(L), SS316(L), 321, Duplex 31803, Monel, Hastelloy… – chọn theo môi trường ăn mòn, nhiệt, tiêu chuẩn vật liệu của hệ thống.

Theo filler - chất điền đầy làm kín

  • Graphite: là dòng gioăng chì cơ bản (lớp) dùng cho công nghiệp hơi/nhiệt; thường khuyến nghị đến ~450°C (có thể tới ~550°C tùy điều kiện).
  • PTFE: hóa chất đa dạng, -240…+260°C.
  • CNAF: ~300°C, áp – nhiệt trung bình.
  • Ceramic/Mica: nhiệt rất cao (đến ~1090–1100°C, điều kiện phù hợp).

ỨNG DỤNG CỦA GIOĂNG THÉP XOẮN CƠ BẢN

Gioăng Thép Xoắn Cơ Bản được dùng rộng rãi trong:

  • Hóa dầu – dầu khí – hóa chất: đường ống, bích thiết bị, van/bơm, môi trường ăn mòn & nhiệt cao.
  • Hơi – nhiệt điện – trao đổi nhiệt: hơi bão hòa/quá nhiệt, bình gia nhiệt, bích trao đổi nhiệt.
  • Đóng tàu – giấy – đường – luyện kim: nơi yêu cầu độ kín ổn định trước rung động & dao động nhiệt.
  • Dịch vụ bảo trì công nghiệp: retrofit theo TG/MF/RF groove sẵn có.

GIA CÔNG THEO TIÊU CHUẨN (KITZ SEALS)

  • Tiêu chuẩn bích: JIS (5K/10K/20K), DIN/EN (PN10/16/25), ANSI/ASME (Class 150/300/600/900/1500/2500) theo ASME B16.20.
  • Kích thước: theo ID/OD/độ dày (2.5/3.2/4.5/6.4 mm) & profile bích (RF/TG/MF).
  • Vật liệu: winding 304/316/321/Monel/Duplex…; filler Graphite/PTFE/CNAF/Ceramic.
  • Chứng chỉ: Xuất xưởng/CO–CQ, SGS không amiang, Quatest 1 theo yêu cầu.
  • Gia công phi tiêu chuẩn: theo bản vẽ/mẫu (oval, elip, vành khăn đặc biệt), cắt CNC/Waterjet.

HƯỚNG DẪN CHỌN NHANH (Quick-Pick)

  • Hơi – nhiệt cao: Winding 316L + Graphite, Type R cho TG/MF; nếu RF phẳng, cân nhắc CG/CGI để định tâm tốt hơn.
  • Hóa chất đa dạng, nhiệt vừa: Winding 316L + PTFE (≤260°C), ưu tiên rãnh/inner ring để chống “buckling”.
  • Cực nhiệt / lò – ống khói: Winding phù hợp + Ceramic/Mica (điều kiện ứng dụng cụ thể).

ĐỊA CHỈ UY TÍN BÁN – KITZ SEALS

KITZ Seals cung cấp Gioăng Thép Xoắn Cơ Bản tại việt nam và các dòng SWG khác ( RIR, CG, CGI):

Vật liệu sản xuất đa dạng phong phú:

  • Vật liệu đa dạng – tồn kho chuẩn: 304/316/321/Monel/Duplex…
  • Filler Graphite/PTFE/CNAF/Ceramic...
  • Gia công nhanh theo JIS/ANSI/DIN hoặc phi tiêu chuẩn; hồ sơ CO/CQ, SGS Asbestos-Free.
  • Kỹ sư ứng dụng hỗ trợ chọn cấu hình theo áp – nhiệt – medium – tiêu chuẩn gioăng mặt bích.

Liên hệ: kitz.com.vn • info@kitz.com.vn0986 384 228 (tư vấn & báo giá nhanh)

DỰ ÁN

Zalo
Hotline