Tấm Cao Su VITON

Thương hiệu: KITZ Seals

Tình trạng: Còn hàng

  • TẤM CAO SU VITON
  • Màu sắc: Đen / Xanh lục đậm / Nâu (tùy lô)
  • Vật liệu: Fluoroelastomer (VITON®/FKM/FPM)
  • Độ dày: 1mm – 10mm (đặt hàng dày hơn theo yêu cầu)
  • Khổ rộng: 1m – 1.5m (cuộn 5–10m)
  • Độ cứng Shore A: 70 ± 5
  • Độ bền kéo: ≥ 10.0 MPa
  • Độ giãn dài khi đứt: ≥ 200%
  • Nhiệt độ làm việc: -20°C đến +250°C (ngắn hạn 300°C)
  • Kháng dầu/hoá chất/dung môi: Xuất sắc
  • Kháng ozone/UV/oxy hóa: Xuất sắc
  • Tỷ trọng: ~1.80–1.95 g/cm³

 TẤM CAO SU VITON

Tấm cao su VITON (Fluoroelastomer, FKM/FPM) là vật liệu cao su kỹ thuật cao cấp có độ bền hóa học và nhiệt vượt trội. Tấm VITON đặc biệt kháng dầu mỏ, dung môi hữu cơ, acid/kiềm mạnh, khí ăn mòn và làm việc ổn định ở nhiệt độ cao.
Nhờ độ kín, độ ổn định kích thước và khả năng chống lão hóa xuất sắc, tấm VITON là lựa chọn hàng đầu cho môi trường khắc nghiệt nơi các dòng cao su thông thường (EPDM, NBR, SBR…) không đáp ứng được.

THÀNH PHẦN CẤU TẠO CỦA TẤM CAO SU VITON

Thành phần chính

  • Fluoroelastomer (VITON – FKM/FPM): hàm lượng fluor cao giúp chịu hóa chất mạnh và nhiệt độ lớn.
  • Chất gia cường & ổn định nhiệt: nâng độ bền kéo, chống nứt nhiệt và duy trì đàn hồi sau nén.

Hình dạng – bề mặt

  • Bề mặt trơn: dùng cho gioăng cắt, đệm kín, lót bề mặt chịu hóa chất.
  • Bề mặt gân (tùy chọn): tăng ma sát nếu dùng lót khu vực có trượt.
  • Dạng tấm/cuộn: cắt CNC, dập khuôn theo bản vẽ, tiêu chuẩn hoặc kích thước yêu cầu.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA TẤM CAO SU VITON

Thông số kỹ thuật Giá trị tham khảo
Màu sắc Đen / Xanh lục đậm / Nâu (tùy lô)
Vật liệu Fluoroelastomer (VITON®/FKM/FPM)
Độ dày 1mm – 10mm (đặt hàng dày hơn theo yêu cầu)
Khổ rộng 1m – 1.5m (cuộn 5–10m)
Độ cứng Shore A 70 ± 5
Độ bền kéo ≥ 10.0 MPa
Độ giãn dài khi đứt ≥ 200%
Nhiệt độ làm việc -20°C đến +250°C (ngắn hạn 300°C)
Kháng dầu/hoá chất/dung môi Xuất sắc
Kháng ozone/UV/oxy hóa Xuất sắc
Tỷ trọng ~1.80–1.95 g/cm³

Thông số có thể thay đổi theo grade vật liệu (ví dụ: A/B/GF/GLT…), quy cách đặt hàng và tiêu chuẩn dự án.

ƯU ĐIỂM NỔI BẬT CỦA TẤM VITON

  • ✅ Chịu nhiệt rất cao: ổn định tới 250°C, ngắn hạn 300°C.
  • ✅ Kháng tuyệt vời với dầu mỏ, nhiên liệu, dung môi hữu cơ, acid/kiềm mạnh, khí ăn mòn (Cl₂, SO₂…).
  • ✅ Độ kín và ổn định kích thước cao, ít trương nở trong hoá chất.
  • ✅ Chống lão hóa, ozone, UV vượt trội, tuổi thọ dài.
  • ✅ Gia công chính xác: cắt CNC/dập khuôn cho gioăng, đệm kín hình dạng phức tạp.

ỨNG DỤNG CỦA TẤM CAO SU VITON

Hóa chất – dầu khí – năng lượng

  • Gioăng đệm kín cho đường ống, van, bơm, bình phản ứng tiếp xúc acid, dung môi, dầu mỏ.
  • Lót bề mặt/khoang tiếp xúc hóa chất ăn mòn ở nhiệt cao.

Dược phẩm – thiết bị quá trình

  • Đệm kín dây chuyền phản ứng, chưng cất, chiết dung môi; khu vực cần độ sạch và ổn định hóa học.

Ô tô – hàng không – cơ khí chính xác

  • Gioăng buồng máy, bích xả, hộp số, khu vực nhiệt – hóa chất – rung khắc nghiệt.

PHÂN LOẠI CÁC LOẠI TẤM VITON

Theo độ dày

  • Mỏng (1–2mm): Gioăng cao su mặt bích dạng mỏng, phủ bề mặt, cách hóa chất.
  • Trung (3–5mm): Gioăng làm kín phổ biến, chịu áp trung bình.
  • Dày (6–10mm+): đệm chịu tải, chống rung trong môi trường hóa chất.

Theo grade (tham khảo)

  • GLT/GFLT: linh hoạt ở nhiệt độ thấp hơn.
  • GF: tăng kháng hóa chất, nhiệt cao.
  • A/B: phổ thông cho dầu – dung môi – acid.

Chọn đúng grade theo hóa chất, nhiệt độ, áp suất, thời gian tiếp xúc để đạt tuổi thọ tối ưu.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG TẤM VITON

  • Tránh dùng với ketone (MEK/acetone), ester mạnh, amine, ammonia đậm đặc nếu grade không phù hợp.
  • Làm sạch – làm phẳng bề mặt trước khi dán/ép để tối ưu độ kín.
  • Siết bulông đều lực khi dùng làm gioăng để tránh biến dạng mép.
  • Lưu kho nơi khô ráo, tránh nhiệt cao và tia UV trực tiếp kéo dài.

BẢNG BÁO GIÁ TẤM CAO SU VITON (Tham Khảo)

Độ dày (mm) Khổ (m) Đơn giá (VNĐ/m²)
1 – 2mm 1.2m x 10m 1.050.000 – 1.450.000
3 – 4mm 1.2m x 10m 1.600.000 – 2.150.000
5 – 6mm 1.2m x 10m 2.250.000 – 2.950.000
8 – 10mm 1.2m x 5–10m 3.200.000 – 4.600.000

Giá thay đổi theo grade VITON, độ dày/khổ tấm và số lượng. Vui lòng liên hệ để nhận bảng giá cập nhật & CO–CQ.

ĐỊA CHỈ BÁN TẤM CAO SU VITON UY TÍN TẠI VIỆT NAM

KITZ SEALS Việt Nam là đơn vị nhập khẩu và phân phối các dòng cao su kỹ thuật cao: Tấm VITON (FKM/FPM), Tấm PTFE, Tấm EPDM, Tấm NBR, Tấm Silicone chịu nhiệt, Tấm Neoprene… cho hóa chất, dầu khí, năng lượng, dược phẩm.

Lý do chọn KITZ SEALS

  • ✅ Nguồn hàng chính hãng, đa dạng grade VITON cho từng ứng dụng.
  • ✅ Gia công cắt CNC, dập khuôn theo bản vẽ/tiêu chuẩn.
  • ✅ CO–CQ đầy đủ, tư vấn vật liệu theo hóa chất – nhiệt – áp.
  • ✅ Giao nhanh toàn quốc, giá cạnh tranh, hỗ trợ kỹ thuật.

Liên hệ:
🌐 Website: kitz.com.vn
📞 Hotline: 0986 384 228
📧 Email: info@kitz.com.vn

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP (FAQ)

Tấm VITON chịu nhiệt bao nhiêu?

→ -20°C đến +250°C, ngắn hạn 300°C (tùy grade).

VITON có kháng acid/kiềm mạnh không?

→ Có. VITON kháng hầu hết acid, dung môi, dầu mỏ; với amine/ketone/ester mạnh cần chọn grade phù hợp hoặc vật liệu khác.

Có cắt gioăng từ tấm VITON theo bản vẽ được không?

→ Có. KITZ SEALS cắt CNC, dập khuôn, ép theo hình dạng/tiêu chuẩn DIN/JIS/ANSI hoặc bản vẽ khách hàng.

Khác gì so với NBR/EPDM?

→ VITON vượt trội về kháng hóa chất & nhiệt. NBR mạnh về kháng dầu nhưng kém nhiệt/ozone; EPDM mạnh về thời tiết/ozone nhưng không hợp dầu mỏ.

Tấm cao su VITON là giải pháp làm kín – lót – bảo vệ cho môi trường hóa chất mạnh và nhiệt cao, mang lại độ bền, độ kín và an toàn quá trình vượt trội.
Hãy liên hệ KITZ SEALS Việt Nam để được khảo sát môi trường làm việc, chọn grade VITON phù hợp và nhận báo giá tối ưu.

DỰ ÁN

Zalo
Hotline