Gioăng Nhựa PTFE (Teflon)

Thương hiệu: KITZ SEALS

Tình trạng: Còn hàng

VÒNG ĐỆM PTFE - VÒNG ĐỆM TEFLON

- Tỷ trọng: 2.1 ~ 2.3 g/cm3
- Cường lực kéo: >15 Mpa
- Nhiệt độ/Áp lực: -70 to 260 ˚C  / 12 Bar
- Độ cứng (Shore A): 50 to 60
- Độ dày: 0.5, 1, 1.5, 2, 3, 4, 5 đến 10mm
- Gia công:  Tiêu chuẩn ANSI, JIS, DIN, BS…Phi tiêu chuẩn theo yêu cầu.

1. Giới thiệu về Gioăng Nhựa PTFE

Gioăng nhựa PTFE (viết tắt từ Polytetrafluoroethylene, hay còn gọi là gioăng Teflon) là vật liệu làm kín cao cấp có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và kháng hóa chất gần như tuyệt đối.
Sản phẩm được gia công từ tấm nhựa PTFE nguyên chất hoặc pha phụ gia (sợi thủy tinh, carbon, đồng, graphite...) để tăng độ bền cơ học, giảm biến dạng và phù hợp với nhiều điều kiện công nghiệp khác nhau.

Gioăng PTFE là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu độ kín cao, an toàn hóa chất, áp suất và nhiệt độ lớn, như trong ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, lọc dầu, khí nén, hoặc thiết bị trao đổi nhiệt.


2. Thông số kỹ thuật Gioăng Nhựa PTFE

Thông số kỹ thuật

Giá trị tham khảo / Mô tả

Vật liệu cấu tạo

PTFE nguyên chất hoặc PTFE pha phụ gia (Carbon, Graphite, sợi thủy tinh, đồng…)

Màu sắc

Trắng (PTFE nguyên chất), Đen (PTFE pha carbon), Vàng (PTFE pha đồng)

Độ cứng (Shore D)

55 – 60 Shore D

Tỷ trọng

2.1 – 2.3 g/cm³

Nhiệt độ làm việc

–200°C đến +260°C (ngắn hạn đến 280°C)

Áp suất làm việc tối đa

15 – 25 MPa (tùy độ dày và kiểu gioăng)

Kháng hóa chất

Rất cao, trừ kim loại kiềm và flo ở nhiệt độ cao

Hệ số ma sát

Cực thấp (~0.04), bề mặt chống dính tốt

Tính cách điện

Điện trở suất cao, hằng số điện môi thấp

Size gioăng mặt bích

DN 15, 20, 25, 32, 40, 50, 65, 80, 100, 125, 150, 200, 250, 300, 350,... DN 1200... 

Tiêu chuẩn gia công

ANSI, DIN, JIS, BS hoặc theo bản vẽ yêu cầu

Độ dày tiêu chuẩn

0.5 mm – 10 mm (gia công theo kích thước mặt bích)

Kiểu sản phẩm

Gioăng mặt bích, gioăng van, gioăng bơm, tấm PTFE, vòng đệm PTFE

⚙️ Tùy từng yêu cầu kỹ thuật, có thể lựa chọn loại PTFE nguyên chất (Virgin PTFE), PTFE mở rộng (ePTFE) hoặc PTFE pha phụ gia để tối ưu tính năng làm kín và độ bền cơ học.


3. Đặc tính nổi bật của Gioăng PTFE

3.1. Chống hóa chất & chống ăn mòn tuyệt đối

  • Không bị ảnh hưởng bởi hầu hết các loại axit, kiềm, dung môi hữu cơ hoặc khí ăn mòn.

  • Duy trì độ kín tốt trong môi trường hóa chất mạnh (H₂SO₄, HCl, NaOH, Cl₂, NH₃...).

  • Là lựa chọn hàng đầu trong ngành lọc hóa dầu, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm.

3.2. Chịu nhiệt & chịu lạnh vượt trội

  • Làm việc ổn định trong dải nhiệt độ cực rộng từ –200°C đến +260°C.

  • Không biến dạng, không nứt gãy khi thay đổi nhiệt độ đột ngột.

  • Phù hợp với các hệ thống hơi nước, khí nén, dầu nóng, hơi acid hoặc dung môi.

3.3. Cách điện & cách nhiệt tốt

  • Hằng số điện môi rất thấp (~2.1), không dẫn điện, không tích tụ tĩnh điện.

  • Phù hợp dùng làm gioăng cách điện, đệm bích trong hệ thống điện – điện tử.

3.4. Hệ số ma sát thấp – Bề mặt chống dính

  • PTFE có hệ số ma sát thấp nhất trong các loại nhựa kỹ thuật (~0.04).

  • Dễ tháo lắp, không bị dính, không bám bẩn.

  • Bề mặt trơn mịn, thích hợp cho thiết bị yêu cầu vệ sinh, không nhiễm bẩn như trong ngành thực phẩm & y tế.

3.5. Tuổi thọ cao – Bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt

  • Không lão hóa, không bị tia UV, hơi nước hoặc ozone phá hủy.

  • Tuổi thọ sử dụng cao hơn 3–5 lần so với gioăng cao su thông thường.


4. Ứng dụng của Gioăng Nhựa PTFE

Gioăng PTFE được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao:

4.1. Ngành hóa chất – lọc dầu – hóa dầu

  • Làm kín mặt bích, van, bơm, ống dẫn trong môi trường acid/kiềm.

  • Thay thế gioăng cao su, EPDM, NBR trong môi trường ăn mòn mạnh.

4.2. Ngành dược phẩm & thực phẩm

  • An toàn, không độc, không hấp thụ mùi hoặc vị.

  • Dễ vệ sinh, đáp ứng tiêu chuẩn FDA & EU 10/2011 cho vật liệu tiếp xúc thực phẩm.

4.3. Ngành điện – điện tử – khí nén

  • Dùng làm gioăng cách điện, vòng đệm chịu nhiệt, làm kín chân van điện.

4.4. Ngành cơ khí & công nghiệp năng lượng

  • Dùng cho thiết bị trao đổi nhiệt, máy nén khí, nồi hơi, hệ thống áp lực.

  • Đặc biệt hiệu quả trong các van chịu áp lực cao và bơm hóa chất.


5. Ưu điểm và hạn chế của Gioăng PTFE

Ưu điểm

Hạn chế

Kháng hóa chất gần như tuyệt đối

Dễ biến dạng nếu lực siết quá mạnh

Chịu nhiệt độ cực cao

Không phù hợp với áp suất siêu cao

Cách điện, cách nhiệt tốt

Giá thành cao hơn gioăng cao su hoặc PVC

Bề mặt trơn, chống dính

Cần lực siết đều để tránh xê dịch

Tuổi thọ và độ bền cơ học cao

Cần kỹ thuật cắt – lắp chính xác khi gia công


6. Lưu ý khi lựa chọn và lắp đặt

  • Chọn đúng loại PTFE: nguyên chất, ePTFE hay PTFE pha phụ gia tùy ứng dụng.

  • Xác định điều kiện làm việc: nhiệt độ, áp suất, môi chất.

  • Chọn độ dày phù hợp: nếu mặt bích cong vênh nên dùng ePTFE mềm hơn.

  • Siết bu-lông đều tay, tránh lệch tâm hoặc quá lực.

  • Không tái sử dụng gioăng đã biến dạng hoặc nứt.

7. Vì sao nên chọn Gioăng PTFE tại Kitz Seals

  • Chất lượng cao – sản phẩm nhập khẩu hoặc gia công đạt chuẩn ANSI/DIN/JIS.

  • Đa dạng chủng loại – có PTFE nguyên chất, ePTFE, PTFE pha phụ gia.

  • Gia công CNC chính xác, cắt theo bản vẽ kỹ thuật.

  • Kho hàng lớn, giao nhanh toàn quốc.

  • Tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ chọn đúng vật liệu cho từng môi trường.

  • Giá thành cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn cho dự án công nghiệp.


8. Kết luận

Gioăng nhựa PTFE là vật liệu làm kín hiệu năng cao, phù hợp cho mọi hệ thống yêu cầu chịu nhiệt, chịu hóa chất, cách điện và độ bền vượt trội.
Với cấu trúc ổn định, hệ số ma sát thấp và khả năng chống ăn mòn tuyệt đối, đây là giải pháp làm kín tối ưu cho các ngành hóa chất, dược phẩm, dầu khí, cơ khí và thực phẩm.

🔧 Liên hệ ngay với Kitz Seals để được tư vấn chọn loại gioăng PTFE phù hợp nhất, nhận báo giá nhanh, gia công theo bản vẽ kỹ thuậtgiao hàng toàn quốc.

DỰ ÁN

Zalo
Hotline