Vận chuyển miễn phí
Hỗ trợ vận chuyển miễn phí cho đơn hàng trên 20.00.000 VNĐ
|
Thông số kỹ thuật |
Giá trị tham khảo / Mô tả |
|---|---|
|
Vật liệu cấu tạo |
PTFE nguyên chất hoặc PTFE pha phụ gia (Carbon, Graphite, sợi thủy tinh, đồng…) |
|
Màu sắc |
Trắng (PTFE nguyên chất), Đen (PTFE pha carbon), Vàng (PTFE pha đồng) |
|
Độ cứng (Shore D) |
55 – 60 Shore D |
|
Tỷ trọng |
2.1 – 2.3 g/cm³ |
|
Nhiệt độ làm việc |
–200°C đến +260°C (ngắn hạn đến 280°C) |
|
Áp suất làm việc tối đa |
15 – 25 MPa (tùy độ dày và kiểu gioăng) |
|
Kháng hóa chất |
Rất cao, trừ kim loại kiềm và flo ở nhiệt độ cao |
|
Hệ số ma sát |
Cực thấp (~0.04), bề mặt chống dính tốt |
|
Tính cách điện |
Điện trở suất cao, hằng số điện môi thấp |
|
Size gioăng mặt bích |
DN 15, 20, 25, 32, 40, 50, 65, 80, 100, 125, 150, 200, 250, 300, 350,... DN 1200... |
|
Tiêu chuẩn gia công |
ANSI, DIN, JIS, BS hoặc theo bản vẽ yêu cầu |
|
Độ dày tiêu chuẩn |
0.5 mm – 10 mm (gia công theo kích thước mặt bích) |
|
Kiểu sản phẩm |
Gioăng mặt bích, gioăng van, gioăng bơm, tấm PTFE, vòng đệm PTFE |
Gioăng PTFE được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao:
|
Ưu điểm |
Hạn chế |
|---|---|
|
Kháng hóa chất gần như tuyệt đối |
Dễ biến dạng nếu lực siết quá mạnh |
|
Chịu nhiệt độ cực cao |
Không phù hợp với áp suất siêu cao |
|
Cách điện, cách nhiệt tốt |
Giá thành cao hơn gioăng cao su hoặc PVC |
|
Bề mặt trơn, chống dính |
Cần lực siết đều để tránh xê dịch |
|
Tuổi thọ và độ bền cơ học cao |
Cần kỹ thuật cắt – lắp chính xác khi gia công |
Liên hệ ngay với Kitz Seals để được tư vấn chọn loại gioăng Teflon phù hợp nhất, nhận báo giá nhanh, gia công theo bản vẽ kỹ thuật và giao hàng toàn quốc.
Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: